Có 2 kết quả:

孤證不立 gū zhèng bù lì ㄍㄨ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ孤证不立 gū zhèng bù lì ㄍㄨ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unacceptable as uncorroborated evidence (in law or in textual criticism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unacceptable as uncorroborated evidence (in law or in textual criticism)

Bình luận 0