Có 2 kết quả:
孤證不立 gū zhèng bù lì ㄍㄨ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ • 孤证不立 gū zhèng bù lì ㄍㄨ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unacceptable as uncorroborated evidence (in law or in textual criticism)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unacceptable as uncorroborated evidence (in law or in textual criticism)
Bình luận 0